ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thiết kế" 1件

ベトナム語 thiết kế
button1
日本語 デザイン
例文
thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン
マイ単語

類語検索結果 "thiết kế" 5件

ベトナム語 thiết kế tuyến đường
button1
日本語 経路の設計
例文
Chúng tôi học thiết kế tuyến đường.
私たちは経路の設計を学ぶ。
マイ単語
ベトナム語 công cụ thiết kế
日本語 デザインツール
例文
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
フォトショップは一般的なデザインツールだ。
マイ単語
ベトナム語 bộ phận thiết kế
日本語 デザイン部門
例文
Cô ấy làm ở bộ phận thiết kế.
彼女はデザイン部門で働いている。
マイ単語
ベトナム語 thiết kế nội thất
日本語 インテリアデザイン
例文
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
彼はインテリアデザインを学んでいる。
マイ単語
ベトナム語 thiết kế đồ họa
日本語 グラフィックデザイン
例文
Tôi thích thiết kế đồ họa.
グラフィックデザインが好きだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thiết kế" 13件

thiết kế tinh xảo
精巧なデザイン
thiết kế bảng hiệu
看板をデザインする
Thiết kế khá giống nhau
デザインがかなり似ている
trường dạy thiết kế
デザイン学校
thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
được thiết kế theo phong cách Pháp
フランス風にデザインされる
thiết kế được ưa chuộng
人気のあるデザイン
Chúng tôi học thiết kế tuyến đường.
私たちは経路の設計を学ぶ。
Photoshop là công cụ thiết kế phổ biến.
フォトショップは一般的なデザインツールだ。
Cô ấy làm ở bộ phận thiết kế.
彼女はデザイン部門で働いている。
Anh ấy học ngành thiết kế nội thất.
彼はインテリアデザインを学んでいる。
Tôi thích thiết kế đồ họa.
グラフィックデザインが好きだ。
Thiết kế cần tính sáng tạo.
デザインには創造性が必要だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |